Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 30-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 00:46 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 73 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 114 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,346.00 160.00 | 17,460.00 36.00 | 17,738.00 -288.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,658.00 41.00 | 17,823.00 32.00 | 18,330 -17.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -25,561.00 | 25,912 93.00 | 26,801 278.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,466.00 -11.00 | 3,639.00 31.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,743.00 -17.00 | 3,963.00 73.00 |
Euro | EUR | 27,649 -387.81 | 27,928 -188.53 | 29,059 182.43 |
Bảng Anh | GBP | 30,746 -226.00 | 31,025 3.00 | 31,593 -389.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,910.00 2,910.00 | 2,938.00 88.00 | 3,030.00 -20.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.61 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 314.01 5.01 | 326.34 3.34 |
Yên Nhật | JPY | 217.00 -2.77 | 220.00 0.04 | 226.00 -3.06 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.69 5.69 | 5.76 5.76 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 0.75 | 21.80 -1.40 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,422 | 78,381 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.28 0.01 | 2.71 0.01 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,066.00 | 1,112.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,361.39 | 5,383.00 5,383.00 | 5,858.00 -2.14 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,658.00 100.00 | 2,733.00 -63.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,309.00 -105.00 | 16,777.00 16,777.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 480.00 7.00 | 510.00 17.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.00 -2.22 | 364.00 -34.25 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,138.13 | 6,379.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,797.00 13.00 | 2,847.00 -18.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,150.00 147.00 | 17,310.00 140.00 | 17,540.00 -167.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -739.00 | 745.00 3.00 | 831.00 38.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -744.27 | 0.00 | 0.00 -842.23 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 110.00 | 23,110 100.00 | 23,260 65.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,542,000 | 5,530,000 | 5,603,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,357.00 | 1,416.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.